Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..


Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Thiếu lớp Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số mở thưởng Chẵn lẽ Nguyên hợp đường 012 Tăng bằng giảm
5
|
30
31
|
32
33
|
34
35
|
36
37
|
38
39
|
40
41
|
42
43
|
44
45
|
46
47
|
48
49
|
50
51
|
52
53
|
54
L C T H 0 1 2 T B G
100774 02 08 15 19 35 38 1435935324164542010257LH
200773 09 13 23 32 36 52 432483631405443199156cH
300772 01 05 27 43 52 54 1513719303944321885255cH
400771 05 19 22 23 30 44 5230261829383421177454cH
500770 14 26 35 43 45 48 03131517283724145166353LH
600769 02 06 09 20 31 35 42123141627361406155252LT
700768 01 02 29 34 41 42 091120315263541395144151LT
800767 02 25 38 50 51 55 211019214253413841335150LH
900766 10 22 31 37 41 52 20918113243341373122449LT
1000765 02 12 13 18 33 44 31817331223325362111348LH
1100764 06 30 36 41 49 55 207162511223143511049247LH
1200763 01 11 25 44 45 46 35615241021303344594146LH
1300762 16 17 27 48 52 53 2451423920292336835245cH-
1400761 11 14 29 31 52 54 0741322819281325725244cH
1500760 02 13 16 18 41 42 1931221718274131461243LT
1600759 08 23 24 48 49 52 01211206172631303549142LH
1700758 04 06 18 27 52 53 101101951625302924315241cH
1800757 03 09 21 22 26 35 15269184152429281330540cH
1900756 03 15 22 39 46 48 43181731423282746229439cH
2000755 05 06 17 28 29 39 342971621322272611128338LT
2100754 04 20 26 36 47 51 335615112212625104727237LT
2200753 08 18 23 30 35 42 43451435112025249226136LH
2300752 02 20 33 45 51 55 013413161019242381255135LH
2400751 12 27 33 44 48 50 18231215918232274824434cH
2500750 10 19 22 25 47 53 52121114817222164723333LT
2600749 08 13 24 28 29 33 49291101371621205322232LT
2700748 03 09 20 23 31 54 5533191261520194221131LT
2800747 05 21 24 47 52 55 20258811514191831205230cH
2900746 18 24 32 43 48 55 15157710413181724819929cH
3000745 05 07 12 26 29 44 38295669312171611118828LT
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi thứ Số đuôi trúng thưởng thứ.
Số đuôi chẳn lẻ thứ đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn
Số đuôi nguyên hợp thứ đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp
Số đuôi đường 012 thứ đuôi trúng thưởng đường 012
Số đuôi tăng bình giảm thứ đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình