Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..


Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Thiếu lớp Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số mở thưởng Chẵn lẽ Nguyên hợp đường 012 Tăng bằng giảm
123 456 789 10
|
16
17
|
24
25
|
30
31
L C T H 0 1 2 T B G
100774 02 08 15 19 35 38 14221716310431514284045cT
200773 09 13 23 32 36 52 4314161529421493273944LH
300772 01 05 27 43 52 54 15131514184113332263843LT
400771 05 19 22 23 30 44 52321413574012321253742LT
500770 14 26 35 43 45 48 0321131215639113114243641cH
600769 02 06 09 20 31 35 421212111453810303233540cT
700768 01 02 29 34 41 42 09111110134379292223439LT
800767 02 25 38 50 51 55 2142109123368281213338cT
900766 10 22 31 37 41 52 2031981123572710203237cH
1000765 02 12 13 18 33 44 312287101346263193136cT
1100764 06 30 36 41 49 55 20147696335252183035cH
1200763 01 11 25 44 45 46 351365819324241172934LT
1300762 16 17 27 48 52 53 24442547183132316162833cH
1400761 11 14 29 31 52 54 07431436173022211152732LT
1500760 02 13 16 18 41 42 1942232516291219142631cT
1600759 08 23 24 48 49 52 0141721415288208132530cH
1700758 04 06 18 27 52 53 1040614314275197122429cH
1800757 03 09 21 22 26 35 1539533213264186112328LT-
1900756 03 15 22 39 46 48 4338432112253175102227LT
2000755 05 06 17 28 29 39 343737151124216492126LT
2100754 04 20 26 36 47 51 333626471023115382025cH
2200753 08 18 23 30 35 42 433515236922814271924cH
2300752 02 20 33 45 51 55 013424225821313161823cT
2400751 12 27 33 44 48 50 18331532147202121251722cH
2500750 10 19 22 25 47 53 52321422036191111041621cH
2600749 08 13 24 28 29 33 4931131192518810831520cH
2700748 03 09 20 23 31 54 5530123181417329721419LT
2800747 05 21 24 47 52 55 20291115175316318611318LT
2900746 18 24 32 43 48 55 152810141612153075181217cH
3000745 05 07 12 26 29 44 38279131551142964181116LT
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi thứ Số đuôi trúng thưởng thứ.
Số đuôi chẳn lẻ thứ đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn
Số đuôi nguyên hợp thứ đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp
Số đuôi đường 012 thứ đuôi trúng thưởng đường 012
Số đuôi tăng bình giảm thứ đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình