Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..


Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Thiếu lớp Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số mở thưởng Chẵn lẽ Nguyên hợp đường 012 Tăng bằng giảm
4
|
20
21
|
24
25
|
26
27
|
28
29
|
30
31
|
32
33
|
34
35
|
36
37
|
38
39
|
42
43
|
44
45
|
48
49
L C T H 0 1 2 T B G
100774 02 08 15 19 35 38 1419324162116208102127LT
200773 09 13 23 32 36 52 434223152032519791116cH
300772 01 05 27 43 52 54 1531221419114186843105LT
400771 05 19 22 23 30 44 522232113181031757194LT
500770 14 26 35 43 45 48 031132012179216464383LT
600769 02 06 09 20 31 35 422012191116811535672cH
700768 01 02 29 34 41 42 093111810157341424561cH
800767 02 25 38 50 51 55 212101791462713134550cH
900766 10 22 31 37 41 52 201916813526123723449LT
1000765 02 12 13 18 33 44 3118815712425116612348cH
1100764 06 30 36 41 49 55 2047146113241065411247LT
1200763 01 11 25 44 45 46 353613510223964744146cH
1300762 16 17 27 48 52 53 242512491228636114845cH
1400761 11 14 29 31 52 54 071411383121762510244LT
1500760 02 13 16 18 41 42 191831027182066149143cH
1600759 08 23 24 48 49 52 011629161719560384842cH
1700758 04 06 18 27 52 53 101518275161845927641LH
1800757 03 09 21 22 26 35 151422724151735816540cH
1900756 03 15 22 39 46 48 431386131416257395439LH
2000755 05 06 17 28 29 39 3412752821315156114338cH
2100754 04 20 26 36 47 51 3311645112143655103237cH
2200753 08 18 23 30 35 42 4310534301113125492136cH
2300752 02 20 33 45 51 55 0194232010121153814535LH
2400751 12 27 33 44 48 50 188312199111052744434cH
2500750 10 19 22 25 47 53 52722511881095164333LH
2600749 08 13 24 28 29 33 4961428177985053232cH
2700748 03 09 20 23 31 54 55523315166874942131LT
2800747 05 21 24 47 52 55 20482141557648314730LT
2900746 18 24 32 43 48 55 153711314465472431929LT
3000745 05 07 12 26 29 44 382626121335446171828cH
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi thứ Số đuôi trúng thưởng thứ.
Số đuôi chẳn lẻ thứ đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn
Số đuôi nguyên hợp thứ đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp
Số đuôi đường 012 thứ đuôi trúng thưởng đường 012
Số đuôi tăng bình giảm thứ đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình