Phân tích KQ › KENO › Phân tích định vị (Vị trí..)
Đánh dấu chọn: Dây hỗ trợ |
# | Số mở thưởng | Thứ 19 vị trí đuôi | Thứ 19 vị trí chẵn lẽ | Thứ 19 vị trí lớn nhỏ | Thứ 19 vị trí tổ hợp | Thứ 19 vị trí đuôi đường 012 | Thứ 19 vị trí đuôi tăng bằng giảm | ||||||||
L | C | L | N | T | H | 0 | 1 | 2 | T | B | G | ||||
1 | 0253044 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
2 | 0253043 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
3 | 0253042 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
4 | 0253041 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
5 | 0253040 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
6 | 0253039 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
7 | 0253038 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
8 | 0253037 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
9 | 0253036 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
10 | 0253035 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
11 | 0253034 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
12 | 0253033 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
13 | 0253032 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
14 | 0253031 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
15 | 0253030 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
16 | 0253029 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
17 | 0253028 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
18 | 0253027 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
19 | 0253026 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
20 | 0253025 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
21 | 0253024 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
22 | 0253023 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
23 | 0253022 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
24 | 0253021 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
25 | 0253020 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
26 | 0253019 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
27 | 0253018 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
28 | 0253017 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
29 | 0253016 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
30 | 0253015 | c | < | H | ◎ |
Hướng dẫn | |
1、 | Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ |
2、 | Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp |
Số liệu tham khảo | |
Số đuôi thứ | Số đuôi trúng thưởng thứ. |
Số đuôi chẳn lẻ thứ | đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn |
Số đuôi lớn nhỏ thứ | đuôi trúng thưởng số lớn/ số nhỏ (1-40 là nhỏ, 41-80 là lớn) |
Số đuôi nguyên hợp thứ | đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp |
Số đuôi đường 012 thứ | đuôi trúng thưởng đường 012 |
Số đuôi tăng bình giảm thứ | đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình |