Phân tích KQ › KENO › Phân tích định vị (Vị trí..)
Đánh dấu chọn: Dây hỗ trợ |
# | Số mở thưởng | Thứ 18 vị trí đuôi | Thứ 18 vị trí chẵn lẽ | Thứ 18 vị trí lớn nhỏ | Thứ 18 vị trí tổ hợp | Thứ 18 vị trí đuôi đường 012 | Thứ 18 vị trí đuôi tăng bằng giảm | ||||||||
L | C | L | N | T | H | 0 | 1 | 2 | T | B | G | ||||
1 | 0251068 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
2 | 0251067 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
3 | 0251066 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
4 | 0251065 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
5 | 0251064 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
6 | 0251063 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
7 | 0251062 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
8 | 0251061 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
9 | 0251060 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
10 | 0251059 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
11 | 0251058 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
12 | 0251057 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
13 | 0251056 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
14 | 0251055 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
15 | 0251054 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
16 | 0251053 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
17 | 0251052 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
18 | 0251051 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
19 | 0251050 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
20 | 0251049 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
21 | 0251048 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
22 | 0251047 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
23 | 0251046 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
24 | 0251045 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
25 | 0251044 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
26 | 0251043 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
27 | 0251042 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
28 | 0251041 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
29 | 0251040 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
30 | 0251039 | c | < | H | ◎ |
Hướng dẫn | |
1、 | Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ |
2、 | Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp |
Số liệu tham khảo | |
Số đuôi thứ | Số đuôi trúng thưởng thứ. |
Số đuôi chẳn lẻ thứ | đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn |
Số đuôi lớn nhỏ thứ | đuôi trúng thưởng số lớn/ số nhỏ (1-40 là nhỏ, 41-80 là lớn) |
Số đuôi nguyên hợp thứ | đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp |
Số đuôi đường 012 thứ | đuôi trúng thưởng đường 012 |
Số đuôi tăng bình giảm thứ | đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình |