Phân tích KQ › KENO › Phân tích định vị (Vị trí..)
Đánh dấu chọn: Dây hỗ trợ |
# | Số mở thưởng | Thứ 13 vị trí đuôi | Thứ 13 vị trí chẵn lẽ | Thứ 13 vị trí lớn nhỏ | Thứ 13 vị trí tổ hợp | Thứ 13 vị trí đuôi đường 012 | Thứ 13 vị trí đuôi tăng bằng giảm | ||||||||
L | C | L | N | T | H | 0 | 1 | 2 | T | B | G | ||||
1 | 0225307 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
2 | 0225306 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
3 | 0225305 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
4 | 0225304 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
5 | 0225303 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
6 | 0225302 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
7 | 0225301 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
8 | 0225300 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
9 | 0225299 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
10 | 0225298 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
11 | 0225297 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
12 | 0225296 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
13 | 0225295 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
14 | 0225294 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
15 | 0225293 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
16 | 0225292 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
17 | 0225291 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
18 | 0225290 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
19 | 0225289 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
20 | 0225288 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
21 | 0225287 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
22 | 0225286 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
23 | 0225285 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
24 | 0225284 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
25 | 0225283 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
26 | 0225282 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
27 | 0225281 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
28 | 0225280 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
29 | 0225279 | c | < | H | ◎ | ||||||||||
30 | 0225278 | c | < | H | ◎ |
Hướng dẫn | |
1、 | Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ |
2、 | Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp |
Số liệu tham khảo | |
Số đuôi thứ | Số đuôi trúng thưởng thứ. |
Số đuôi chẳn lẻ thứ | đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn |
Số đuôi lớn nhỏ thứ | đuôi trúng thưởng số lớn/ số nhỏ (1-40 là nhỏ, 41-80 là lớn) |
Số đuôi nguyên hợp thứ | đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp |
Số đuôi đường 012 thứ | đuôi trúng thưởng đường 012 |
Số đuôi tăng bình giảm thứ | đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình |