Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..

Đánh dấu chọn: Dây hỗ trợ
# Số mở thưởng Thứ 1 vị trí đuôi Thứ 1 vị trí chẵn lẽ Thứ 1 vị trí lớn nhỏ Thứ 1 vị trí tổ hợp Thứ 1 vị trí đuôi đường 012 Thứ 1 vị trí đuôi tăng bằng giảm
L C L N T H 0 1 2 T B G
1013993509 11 12 14 20 24 28 33 34 35 43 46 47 49 50 53 66 68 76 779L>H
2013993408 10 12 13 14 15 25 33 35 41 42 46 47 48 56 60 63 65 67 718c>H
3013993301 09 17 18 21 22 24 27 33 34 38 51 53 54 63 64 72 76 78 791L<T
4013993203 07 20 28 30 31 36 37 38 39 43 53 55 58 61 66 68 70 73 803L<T
5013993101 04 09 15 19 20 22 26 28 35 36 38 40 45 55 56 61 72 73 801L<T
6013993003 09 10 13 15 25 30 31 35 36 40 43 47 49 52 63 69 70 76 793L<T
7013992901 04 13 18 22 31 39 42 44 45 46 51 53 66 68 70 73 76 79 801L<T
8013992805 06 12 14 21 23 30 37 38 46 47 50 64 66 67 68 70 75 77 785L>T
9013992701 02 03 13 15 29 32 33 46 49 50 51 52 54 64 70 71 73 75 761L<T
10013992602 03 10 12 16 18 20 22 23 25 30 34 41 54 55 60 62 66 73 792c<T
11013992504 06 08 16 24 25 27 29 31 33 37 40 46 61 66 68 70 71 73 804c<H
12013992405 08 20 21 22 29 31 32 37 46 48 53 54 58 66 68 72 76 77 805L>T-
13013992305 08 09 11 16 25 27 32 40 43 47 55 60 65 67 69 71 72 73 775L>T
14013992212 14 19 21 26 28 29 32 39 44 48 50 56 61 66 67 69 74 75 792c<T-
15013992102 03 05 07 09 13 14 15 16 22 27 30 31 35 41 56 71 74 75 772c<T
16013992008 11 15 21 25 26 28 29 33 41 42 43 50 51 57 65 67 69 72 788c>H
17013991901 05 10 21 25 28 30 34 37 45 52 53 55 57 59 65 66 71 76 791L<T-
18013991801 02 08 10 23 24 25 28 29 30 40 46 51 54 55 57 61 62 73 751L<T
19013991702 03 05 09 13 14 17 27 29 31 35 36 38 45 55 56 64 74 77 802c<T-
20013991602 06 18 19 20 22 24 25 27 29 40 44 48 49 53 59 61 65 69 792c<T
21013991501 08 09 10 17 19 23 24 29 30 36 37 45 47 54 60 70 74 75 791L<T
22013991403 08 09 13 16 18 21 22 24 25 26 37 47 49 50 54 60 61 74 803L<T
23013991301 08 15 27 28 29 32 33 35 38 40 42 45 63 64 67 70 74 76 781L<T-
24013991201 02 04 06 18 21 25 32 34 37 38 39 42 52 55 63 71 73 76 781L<T
25013991103 08 15 18 23 27 30 33 35 42 44 46 54 55 56 65 68 70 73 803L<T
26013991002 04 06 08 10 26 32 33 34 39 52 58 59 62 63 66 68 71 74 752c<T
27013990905 19 20 23 25 37 39 43 46 47 48 52 55 60 63 65 68 73 74 765L>T
28013990802 05 06 07 11 14 18 20 21 28 33 34 35 40 41 47 48 50 53 562c<T
29013990704 05 06 10 21 23 29 30 33 34 36 42 44 50 53 56 61 66 73 794c<H
30013990601 04 12 14 15 21 22 25 28 29 30 32 34 46 49 50 55 61 70 761L<T
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi thứ Số đuôi trúng thưởng thứ.
Số đuôi chẳn lẻ thứ đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn
Số đuôi lớn nhỏ thứ đuôi trúng thưởng số lớn/ số nhỏ (1-40 là nhỏ, 41-80 là lớn)
Số đuôi nguyên hợp thứ đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp
Số đuôi đường 012 thứ đuôi trúng thưởng đường 012
Số đuôi tăng bình giảm thứ đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình