Loại hình xổ số
Phân tích KQ
|
 - Xổ số tự chọn Max 4D
Thứ 5, ngày 10/06/2021
Giải thưởng |
Kết quả |
S.Lượng |
Giá trị |
Giải nhất |
1
1
8
0
|
13 |
15.000.00015Tr |
Giải nhì |
1
0
7
9
0
6
3
2
|
41 |
6.500.0006.5Tr |
Giải ba
|
6
3
9
5
4
3
5
9
0
4
4
0
|
7 |
3.000.0003Tr |
Giải KK 1 |
1
8
0 |
28 |
1.000.0001Tr |
Giải KK 2 |
8
0
|
275 |
100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng |
Tổ hợp 4 |
Tổ hợp 6 |
Tổ hợp 12 |
Tổ hợp 24 |
Giải nhất |
Giá trị |
7.500.000đ7.5Tr |
5.000.000đ5Tr |
2.500.000đ2.5Tr |
1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng |
0 |
0 |
31 |
0 |
Giải nhì |
Giá trị |
1.800.000đ1.8Tr |
1.200.000đ1.2Tr |
600.000đ600K |
300.000đ300K |
S.Lượng |
0 |
0 |
0 |
48 |
Giải ba |
Giá trị |
900.000đ900K |
600.000đ600K |
300.000đ300K |
150.000đ150K |
S.Lượng |
0 |
33 |
0 |
60 |
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
 - Xổ số tự chọn Max 4D
Thứ 3, ngày 08/06/2021
Giải thưởng |
Kết quả |
S.Lượng |
Giá trị |
Giải nhất |
0
5
1
6
|
3 |
15.000.00015Tr |
Giải nhì |
7
5
6
5
6
6
8
7
|
11 |
6.500.0006.5Tr |
Giải ba
|
6
5
2
6
8
3
7
1
8
4
7
3
|
1 |
3.000.0003Tr |
Giải KK 1 |
5
1
6 |
30 |
1.000.0001Tr |
Giải KK 2 |
1
6
|
253 |
100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng |
Tổ hợp 4 |
Tổ hợp 6 |
Tổ hợp 12 |
Tổ hợp 24 |
Giải nhất |
Giá trị |
7.500.000đ7.5Tr |
5.000.000đ5Tr |
2.500.000đ2.5Tr |
1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng |
0 |
0 |
0 |
22 |
Giải nhì |
Giá trị |
1.800.000đ1.8Tr |
1.200.000đ1.2Tr |
600.000đ600K |
300.000đ300K |
S.Lượng |
0 |
0 |
54 |
0 |
Giải ba |
Giá trị |
900.000đ900K |
600.000đ600K |
300.000đ300K |
150.000đ150K |
S.Lượng |
0 |
0 |
24 |
65 |
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
 - Xổ số tự chọn Max 4D
Thứ 7, ngày 05/06/2021
Giải thưởng |
Kết quả |
S.Lượng |
Giá trị |
Giải nhất |
7
8
0
3
|
0 |
15.000.00015Tr |
Giải nhì |
3
5
1
4
1
7
7
1
|
9 |
6.500.0006.5Tr |
Giải ba
|
9
6
9
4
7
8
7
9
2
8
9
2
|
13 |
3.000.0003Tr |
Giải KK 1 |
8
0
3 |
24 |
1.000.0001Tr |
Giải KK 2 |
0
3
|
268 |
100.000100K |
Thống kế số lượng vé trúng Max 4D tổ hợp
Giải thưởng |
Tổ hợp 4 |
Tổ hợp 6 |
Tổ hợp 12 |
Tổ hợp 24 |
Giải nhất |
Giá trị |
7.500.000đ7.5Tr |
5.000.000đ5Tr |
2.500.000đ2.5Tr |
1.200.000đ1.2Tr |
S.Lượng |
0 |
0 |
0 |
17 |
Giải nhì |
Giá trị |
1.800.000đ1.8Tr |
1.200.000đ1.2Tr |
600.000đ600K |
300.000đ300K |
S.Lượng |
0 |
25 |
0 |
20 |
Giải ba |
Giá trị |
900.000đ900K |
600.000đ600K |
300.000đ300K |
150.000đ150K |
S.Lượng |
0 |
0 |
52 |
0 |
Lưu ý: Kết quả Max 4D I-Perm dựa vào kết quả Max 4D phía trên (KHÔNG cần theo thứ tự). |
|
|