Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số mở thưởng Số đuôi nguyên tố Phát hành nguyên tố tổ hợp đuôi Thuộc tính nguyên tố tổ hợp đuôi Biên độ nguyên tố tổ hợp
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 L C L N T H 0 1 2 L T N 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10093605 17 19 27 35 391711124931286L<T<11121455242576
20093502 03 14 21 31 3366141023826175c>HT101113422232465
30093415 17 21 28 37 4375139227118764L>T>913212321222354
40093302 14 21 22 35 4354128216517153L>TT812211220212243
50093208 12 20 26 35 3773117205116742L>T>711210119202132
60093102 12 13 33 36 42521061945151731L>TT61059418192021
70093006 19 22 26 38 39919518313141629L>H>5948217181919
80092913 29 35 37 38 410084172121315111c<H<48371161718854
90092809 11 16 17 22 338273161111214810c>H>37264151617953
100092704 23 25 30 40 414162154101113149c<HT26154141516852
110092608 11 19 24 26 42005114391012138c<H<15248131415751
120092504 05 07 09 27 3925421328911127c<T<04137121314650
130092402 18 21 24 38 4424321217810116c<T<13226111213549
140092307 15 20 25 32 3743213114679105c<HT02815101112448
150092201 26 27 35 36 434211210456894c<HT15173491011347
160092114 20 24 30 35 411111191945783L<T<14161938910246
170092004 13 15 20 37 380011081834672c<H<1315182789145
180091901 04 14 22 24 401121971723561L<T<1224171678844
190091815 16 22 25 29 3391117861612459L>H>11131645671043
200091702 03 12 32 35 4451016751551346L>TT10121513456942
210091603 04 27 32 40 436915641416235c>HT9111412345841
220091502 03 09 15 17 4358145313511124L>TT8121311234740
230091407 09 16 20 30 32771342121610713L>T>71111210123639
240091308 10 12 14 17 3186123111159482c>H>6410119512538
250091209 13 16 24 33 4535112310148341L<T<539108261437
260091102 17 23 27 37 4294101169137239L>H>428971147336
270091015 27 31 36 38 4123921581261210c<T<317865134235
280090908 14 17 20 21 407286147115719L>T>216759123134
290090817 26 30 31 33 398175136104388c>H>135648112833
300090701 19 20 27 30 320064125932167c<H<024537101632
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi nguyên tố Kết quả 6 số mở thưởng thuộc g.trị số đuôi nguyên tố đồng tăng
Chẵn lẻ Giá trị đuôi của số đuôi 13579 là số lẽ;đuôi 02468 là số chẵn
Lớn nhỏ 0-4 là nhỏ;5-9 là lớn
Tổ hợp Số nguyên: chỉ có thể trừ cho 1 hoặc trừ chính mình
Ví dụ 1、2、3、5、7...Số hợp: chỉ có thể trừ cho chính mình hoặc số khác số 1,như4、6、8...
Đường 012 Số dư của số chia cho 3
Lớn trung nhỏ 0123 là nhỏ; 456 là trung;789 là lớn
Biên độ số đuôi nguyên tố Chênh lệch giữa số đuôi nguyên tố kì này và kì trước