Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số mở thưởng Tố hợp đuôi Thuộc tính tổ hợp
6
|
8
9
|
10
11
|
12
13
|
14
15
|
16
17
|
18
19
|
20
21
|
22
23
|
24
25
|
26
27
|
28
29
|
30
31
|
32
33
|
34
35
|
36
37
|
38
39
|
40
41
|
42
43
|
44
45
|
46
47
|
48
49
|
50
51
|
53
L C T H 0 1 2
10093605 17 19 27 35 39936559187117320232213410274034642239650936936936cH
20093502 03 14 21 31 33935558186141621922211239163933510238649935935935cH
30093415 17 21 28 37 4393455718571511821201128315383249237648934934934LT
40093302 14 21 22 35 43933556184614171720191017284373138236647933933933LT
50093208 12 20 26 35 3793255518351311619189286273363027235646932932932cH
60093102 12 13 33 36 4293155418241218151817835262352916234645931931931cH
70093006 19 22 26 38 39930553181311131417167242513428405233644930930930cH
80092913 29 35 37 38 419295521802101213161561324333327234232643929929929LH
90092809 11 16 17 22 339285511791911121514528223613226223231642928928928cH
100092704 23 25 30 40 419275501781381011141343122603125212230641927927927LT
110092608 11 19 24 26 42926549177579101312323021593024201229640926926926cH
120092504 05 07 09 27 3992554817646891211217205829231941228639925925925LT
130092402 18 21 24 38 449245471753578111012761957282218371227638924924924LH
140092307 15 20 25 32 37923546174246710926151856272117370226637923923923cH
150092201 26 27 35 36 43922545173135698142841755262016369225636922922922cH
160092114 20 24 30 35 41921544172142458713131654251915368224635921921921cH
170092004 13 15 20 37 389205431711613476122721553241814367223634920920920LH
180091901 04 14 22 24 409195421701515236511811452231713366222633919919919LH
190091815 16 22 25 29 3391854116914191254107301351221612365221632918918918cH
200091702 03 12 32 35 449175401681318181439621250211511364220631917917917cH
210091603 04 27 32 40 4391653916712171819328511149201410363219630916916916LT
220091502 03 09 15 17 439155381661116176217429104819139362218629915915915LT
230091407 09 16 20 30 32914537165101516512463294718128361217628914914914cH
240091308 10 12 14 17 31913536164914154221252184617117360216627913913913cH
250091209 13 16 24 33 459125351638131432311413074516106359215626912912912cH
260091102 17 23 27 37 429115341627121322210328296441595358214625911911911cH
270091015 27 31 36 38 41910533161611121219228285431484357213624910910910cH
280090908 14 17 20 21 409095321605101120208112274421373356212623909909909cH
290090817 26 30 31 33 39908531159491011972611263411262355211622908908908cH
300090701 19 20 27 30 32907530158389191862610252401151354210621907907907LT
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Giá trị đuôi Kết quả 6 số đuôi đồng tăng của g.trị số đuôi
Chẵn lẻ Giá trị đuôi của số đuôi 13579 là số lẽ;đuôi 02468 là số chẵn
Tổ hợp Số nguyên: chỉ có thể trừ cho 1 hoặc trừ chính mình
Ví dụ 1、2、3、5、7...Số hợp: chỉ có thể trừ cho chính mình hoặc số khác số 1,như4、6、8...
Đường 012 Số dư của số chia cho 3