Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Giá trị hợp số Thuộc tính giá trị hợp số
0
|
9
10
|
19
20
|
29
30
|
39
40
|
49
50
|
59
60
|
69
70
|
79
80
|
89
90
|
99
100
|
109
110
|
119
120
|
129
130
|
139
140
|
149
150
|
159
160
|
169
170
|
179
180
|
189
190
|
199
200
|
209
210
|
219
220
|
229
230
|
239
240
|
249
249
|
255
L C L N T H 0 1 2 L T N
100936125810169254721011147474936936936936936936936936936936936936L<TT
2009351147021568244612141136473935935935935935935935935935935935935c<H<
3009341036211464234502131125472934934934934934934934934934934934934c<H<
400933925101362244922121114471933933933933933933933933933933933933c<HT
5009328140912521431161011103470932932932932932932932932932932932932L<TT
600931703581142042115210109123469931931931931931931931931931931931931L<HT
7009306024710319411142091081131930930930930930930930930930930930930L>TT
800929541369273401132081070467929929929929929929929929929929929929L<T<
90092843025811780112207106161466928928928928928928928928928928928928c<H<
10009273291470163899206105160465927927927927927927927927927927927927L<HT
1100926218036111537110100104159464926926926926926926926926926926926926c<HT
12009251072225107936109204103158463925925925925925925925925925925925925L<T<
13009240126211491335108203102157462145924924924924924924924924924924924L>HT
1400923411520038123492202101156461923923923923923923923923923923923923c<HT
15009223104190271133106201100124460922922922922922922922922922922922922c>HT
160092129318016103210520099123459921921921921921921921921921921921921L<HT
170092018217405773110419998153458920920920920920920920920920920920920L<H<
180091907116333483010310497152457919919919919919919919919919919919919c<HT
1900918160152323729102197111151456918918918918918918918918918918918918L<HT
2000917051014131262810119695123455917917917917917917917917917917917917L<HT
210091624913030152710010394149454916916916916916916916916916916916916L<TT
220091513241222904269919493148453915915915915915915915915915915915915c<H<
230091402711128153259810792147452914914914914914914914914914914914914L<TT
2400913816104427142249719291146451913913913913913913913913913913913913c<H<
25009127059426131239619190127450912912912912912912912912912912912912L>TT
26009116248325690229519089144449911911911911911911911911911911911911L<H<
270091051372241102194189116143448910910910910910910910910910910910910c<HT
280090940261231021209310387142447909909909909909909909909909909909909L<TT
29009083215022920199218786128446908908908908908908908908908908908908c>HT
300090721041121819189110985140445907907907907907907907907907907907907L<TT
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Giá trị hợp số Kết quả 6 số mở thưởng thuộc giá trị hợp số đồng tăng
Chẵn lẻ Giá trị đuôi của số đuôi 13579 là số lẽ;đuôi 02468 là số chẵn
Lớn nhỏ 0-22 là nhỏ,23-43 là lớn
Tổ hợp Số nguyên: chỉ có thể trừ cho 1 hoặc trừ chính mình
Ví dụ 1、2、3、5、7...Số hợp: chỉ có thể trừ cho chính mình hoặc số khác số 1,như4、6、8...
Đường 012 Số dư của số chia cho 3
Lớn trung nhỏ 0-80 là nhỏ,81-162 là trung 63-255 là lớn