Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số đặc biệt Số đuôi ĐB Phân phối số đuôi ĐB Thuộc tính số đuôi ĐB Biên độ số đuôi ĐB
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 L C L N T H 0 1 2 L T N 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
1007741448731423813236c<HT811225262356376
20077343376231113712225L<T<722124252245375
30077215565121053611214L>TT6111323242134374
4007715225421983510203c<T<5110922232023373
500770033431387349192L<T<419821221912372
6007694223221376338181c<T<328720211871371
70076809921181265327179L>H>2176192017168370
80076721111171154316167L<T<1165181916157369
90076620001161043305156c<H<0154171815146368
10007653111115932294145L<T<1143161714135367
11007642000514821283134c<H<013215513124366
12007633555413715272123L>TT5121141512113365
13007622444312645261112c<HT4313131411102364
14007610773211564257101L>T>3221512131091363
15007601992110453242099L>H>213141112988362
16007590111193422319810L<T<1121310118756361
1700758100068231221879c<H<02112957655360
18007571551057125211768L>TT31211896554359
1900756433946318201657L<T<21310785453358
2000755344835147191546c<HT1129674352357
21007543337243176181435L<T<01318563251356
22007534336133165171324L<T<61227452150355
230075201151210154161213L<T<51196341749354
240075118843119143151182c>H>41085236148353
250075052233028132141051c<T<3974125747352
26007494992295712113949L>H>28634141546351
270074855512846115128315L>TT175215531445350
280074720002735101117214c<H<064114521344349
290074615525262495106113L>TT1653313411243348
30007453882425138295812c>H>1542112361142347
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi đặc biệt Số đuôi của số đặc biệt
Chẵn lẻ Giá trị đuôi của số đuôi 13579 là số lẽ;đuôi 02468 là số chẵn
Lớn nhỏ 0-4 là nhỏ;5-9 là lớn
Tổ hợp Số nguyên: chỉ có thể trừ cho 1 hoặc trừ chính mình
Ví dụ 1、2、3、5、7...Số hợp: chỉ có thể trừ cho chính mình hoặc số khác số 1,như4、6、8...
Đường 012 Số dư của số chia cho 3
Lớn trung nhỏ 0123 là nhỏ; 456 là trung;789 là lớn
Biên độ số đuôi đặc biệt Chênh lệch giữa số đuôi đặc biệt của kì này và kì trước