Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..
Vị trí thứ ..


Đánh dấu chọn: Dữ liệu không thiếu Thiếu lớp Dây hỗ trợ Đường hỏng
# Số mở thưởng Chẵn lẽ Nguyên hợp đường 012 Tăng bằng giảm
2
|
4
5
|
6
7
|
8
9
|
10
11
|
12
13
|
14
15
|
16
17
|
18
19
|
20
21
|
24
25
|
28
29
|
32
32
L C T H 0 1 2 T B G
100936 05 17 19 27 35 39 111302243131769147140LT
200935 02 03 14 21 31 33 31029213212158136139LT
300934 15 17 21 28 37 43 159282021111747125138LT
400933 02 14 21 22 35 43 148271911410936114137cH
500932 08 12 20 26 35 37 137261812129825103136cH-
600931 02 12 13 33 36 42 12625171211871492135cH
700930 06 19 22 26 38 39 11524162107619381134LT
800929 13 29 35 37 38 41 1042315196582729133LT
900928 09 11 16 17 22 33 93221411854716127132LT
1000927 04 23 25 30 40 41 82211317436235126131LT
1100926 08 11 19 24 26 42 712012116325234125130LT
1200925 04 05 07 09 27 39 651911405214223124129LT
1300924 02 18 21 24 38 44 52318103941183212123128cH
1400923 07 15 20 25 32 37 42217938315122201122127LH
1500922 01 26 27 35 36 43 32116837241111926121126cH
1600921 14 20 24 30 35 41 220157361310201811120125cH
1700920 04 13 15 20 37 38 119146351329131710119124LT
1800919 01 04 14 22 24 40 4181353471812169118123cH
1900918 15 16 22 25 29 33 11712433616711158117122cH
2000917 02 03 12 32 35 44 31611332512610147116121LT
2100916 03 04 27 32 40 43 4151023141159136115120cH
2200915 02 03 09 15 17 43 314913031048125114119LT
2300914 07 09 16 20 30 32 301389292937114113118LH
2400913 08 10 12 14 17 31 2912710281826103112117cH
2500912 09 13 16 24 33 45 2811614271371592111116LT
2600911 02 17 23 27 37 42 2710513262617481110115LT
2700910 15 27 31 36 38 41 2694122515203727109114LH
2800909 08 14 17 20 21 40 2583112414419261108113cH
2900908 17 26 30 31 33 39 2472102383181526107112cH
3000907 01 19 20 27 30 32 2361922721719415106111LT
Hướng dẫn
1、 Biểu đồ này mặc định theo 30 số kỳ,có thể thông qua số kỳ để cài đặt giai đoạn thời gian tham khảo biểu đồ
2、 Người dùng có thể lựa chọn một biểu mẫu thích hợp để tùy chỉnh biểu đồ trình bày thích hợp
Số liệu tham khảo
Số đuôi thứ Số đuôi trúng thưởng thứ.
Số đuôi chẳn lẻ thứ đuôi trúng thưởng số lẽ/ số chẵn
Số đuôi nguyên hợp thứ đuôi trúng thưởng số nguyên/hợp
Số đuôi đường 012 thứ đuôi trúng thưởng đường 012
Số đuôi tăng bình giảm thứ đuôi trúng thưởng số tăng giảm bình